--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầm chìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầm chìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm chìa
+
(xây dựng) console
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
rầm chìa
:
(xây dựng) console
+
electric
:
(thuộc) điện, có điện, phát điệnelectric light ánh sáng điệnan electric torch đèn pin
+
chaser
:
người đuổi theo, người đánh đuổi
+
sơ ý
:
negligent, inattentive
+
ngày càng
:
More with every passing dayLàm sao cho đời sống nhân dân ngày càng caoTo see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day